Thực đơn
Cúp AFC 2023–24 Vòng bảngLễ bốc thăm chia bảng sẽ diễn ra vào ngày 24 tháng 8 năm 2023 tại trụ sở AFC ở Kuala Lumpur, Malaysia. 36 đội bóng được chia ra làm 9 bảng, mỗi bảng 4 đội: 3 bảng ở khu vực Tây Á (Bảng A–C), 3 bảng ở khu vực Đông Nam Á (Bảng F–H), 1 bảng ở khu vực Trung Á (Bảng D), 1 bảng ở khu vực Nam Á (Bảng E) và 1 bảng ở khu vực Đông Á (Bảng I). Đối với mỗi khu vực, các đội được xếp hạt giống vào bốn nhóm và được bốc thăm vào các vị trí liên quan trong mỗi bảng, dựa trên thứ hạng hiệp hội và hạt giống trong hiệp hội của họ. Các đội đến từ cùng một hiệp hội ở khu vực Tây Á và khu vực Đông Nam Á không được bốc thăm chung bảng.Ở vòng bảng, mỗi bảng sẽ thi đấu theo thể thức vòng tròn 2 lượt. Những đội sau sẽ đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp:
Tiêu chí |
---|
Các đội được xếp hạng theo điểm số (3 điểm cho mỗi trận thắng, 1 điểm cho mỗi trận hòa, 0 điểm cho 1 trận thua). Nếu bằng điểm nhau, các tiêu chí phân hạng sẽ được áp dụng theo thứ tự sau (Điều lệ Khoản 10.5):[9]
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | AHD | JAB | FOT | NAH | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ahed | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | +1 | 3 | Bán kết khu vực | — | 23 tg 10 | 12 tg 12 | 2–1 | |
2 | Jabal Al-Mukaber | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | +1 | 3 | Có thể giành quyền vào Bán kết khu vực | 7 tg 11 | — | 1–0 | 12 tg 12 | |
3 | Al-Fotuwa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | −1 | 0 | 2 tg 10 | 28 tg 11 | — | 7 tg 11 | ||
4 | Al-Nahda | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | −1 | 0 | 28 tg 11 | 2 tg 10 | 23 tg 10 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | WEH | KUW | KAH | ITH | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Wehdat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bán kết khu vực | — | 12 tg 12 | 24 tg 10 | 18 tg 9 | |
2 | Kuwait SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Có thể giành quyền vào Bán kết khu vực | 2 tg 10 | — | 28 tg 11 | 6 tg 11 | |
3 | Al-Kahrabaa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 tg 11 | 18 tg 9 | — | 12 tg 12 | ||
4 | Al-Ittihad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 tg 11 | 24 tg 10 | 2 tg 10 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | RIF | ARA | ZAW | NEJ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Riffa | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | +2 | 3 | Bán kết khu vực | — | 7 tg 11 | 3 tg 10 | 27 tg 11 | |
2 | Al-Arabi | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | +1 | 3 | Có thể giành quyền vào Bán kết khu vực | 23 tg 10 | — | 27 tg 11 | 3 tg 10 | |
3 | Al-Zawraa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | −1 | 0 | 11 tg 12 | 1–2 | — | 23 tg 10 | ||
4 | Nejmeh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | −2 | 0 | 0–2 | 11 tg 12 | 7 tg 11 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ODI | BAS | MAZ | MHB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odisha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bán kết liên khu vực | — | 12 tg 12 | 24 tg 10 | 19 tg 9 | |
2 | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 tg 10 | — | 28 tg 11 | 7 tg 11 | ||
3 | Maziya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 tg 11 | 19 tg 9 | — | 12 tg 12 | ||
4 | Mohun Bagan SG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 tg 11 | 24 tg 10 | 3 tg 10 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | RVK | ALT | AAK | MWM | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ravshan Kulob | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bán kết liên khu vực | — | 14 tg 12 | 26 tg 10 | 21 tg 9 | |
2 | Altyn Asyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 tg 10 | — | 30 tg 11 | 9 tg 11 | ||
3 | Abdysh-Ata Kant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 tg 11 | 21 tg 9 | — | 14 tg 12 | ||
4 | Merw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 tg 11 | 26 tg 10 | 5 tg 10 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | DHC | MAC | SHA | PHN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DH Cebu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bán kết khu vực | — | 13 tg 12 | 24 tg 10 | 19 tg 9 | |
2 | Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Có thể giành quyền vào Bán kết khu vực | 3 tg 10 | — | 29 tg 11 | 8 tg 11 | |
3 | Shan United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 tg 11 | 19 tg 9 | — | 13 tg 12 | ||
4 | Phnom Penh Crown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 tg 11 | 24 tg 10 | 3 tg 10 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | TER | BAL | STA | CCM | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Terengganu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bán kết khu vực | — | 13 tg 12 | 25 tg 10 | 19 tg 9 | |
2 | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Có thể giành quyền vào Bán kết khu vực | 3 tg 10 | — | 29 tg 11 | 7 tg 11 | |
3 | Stallion Laguna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 tg 11 | 19 tg 9 | — | 13 tg 12 | ||
4 | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 tg 11 | 25 tg 10 | 3 tg 10 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | HAI | HOU | SAB | PSM | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bán kết khu vực | — | 12 tg 12 | 24 tg 10 | 20 tg 9 | |
2 | Hougang United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Có thể giành quyền vào Bán kết khu vực | 4 tg 10 | — | 28 tg 11 | 8 tg 11 | |
3 | Sabah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 tg 11 | 20 tg 9 | — | 12 tg 12 | ||
4 | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 tg 11 | 24 tg 10 | 4 tg 10 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | CPK | TAS | ULA | TAI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CPK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bán kết liên khu vực | — | 14 tg 12 | 26 tg 10 | 21 tg 9 | |
2 | Thép Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 tg 10 | — | 30 tg 11 | 9 tg 11 | ||
3 | Ulaanbaatar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 tg 11 | 21 tg 9 | — | 14 tg 12 | ||
4 | Đài Trung Futuro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 tg 11 | 26 tg 10 | 5 tg 10 | — |
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A | Jabal Al-Mukaber | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | +1 | 3 | Bán kết khu vực |
2 | C | Al-Arabi | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | +1 | 3 | |
3 | B | Kuwait SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | F | Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bán kết khu vực |
2 | G | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | H | Hougang United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thực đơn
Cúp AFC 2023–24 Vòng bảngLiên quan
Cúp Cúp FA Cúp bóng đá Nam Mỹ Cúp Bóng chuyền Thách thức Nữ Châu Á 2024 Cúp bóng đá châu Á 2023 Cúp bóng đá châu Á Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 Cúp bóng đá Nam Mỹ 2021 Cúp bóng đá châu Á 2019 Cúp bóng đá Nam Mỹ 2016Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cúp AFC 2023–24 https://www.the-afc.com/competitions/afc-champions... https://www.the-afc.com/afc/documents/PDFFiles/afc... https://www.the-afc.com/documents/entry-manual-for... https://www.pfl.uz/uz/news/detail/12218 http://fft.tj/ofitsialno-chempion-tadzhikistana-20... https://www.the-afc.com/en/about_afc/committees/ex... https://web.archive.org/web/20201027181308/https:/... http://www.the-afc.com/competitions/afc-cup/tables https://www.the-afc.com/competitions/afc-champions... https://www.facebook.com/iraqfa/posts/pfbid0SSBGYo...